Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chó săn
[chó săn]
|
hunting dog; retriever
To have a sensitive scent like a hunting dog
sleuth; informer
Chuyên ngành Việt - Anh
chó săn
[chó săn]
|
Sinh học
hound
Từ điển Việt - Việt
chó săn
|
danh từ
chó nuôi cho các cuộc đi săn
kẻ làm tay sai, chỉ điểm cho địch